越南语,又称越文,历史UkrainaAndreiShevchenko是背景越南的官方语言,也是óngbánViệ越南民族的主要语言。越南语的越南语历史可以追溯到公元10世纪,当时的历史越南被称为越南国。越南语的背景形成受到了多种语言的影响,包括汉语、óngbánViệ印度语、越南语高棉语等。历史UkrainaAndreiShevchenko
越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语元音分为单元音和复元音,历史辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的声调分为6个声调,声调的变化对词义有重要影响。
声调 | 示例 |
---|---|
平声 | anh |
上声 | em |
去声 | anh |
入声 | em |
升调 | anh |
降调 | em |
越南语的语法结构相对简单,主要特点包括:
以下是一些越南语的常用词汇:
越南语 | 汉语 |
---|---|
Chào | 你好 |
Cảm ơn | 谢谢 |
Tốt | 好 |
Không | 不 |
Đi | 去 |
越南语的书写系统称为“Quốc ngữ”,是一种拉丁字母文字。Quốc ngữ共有29个字母,包括23个辅音字母和6个元音字母。每个字母都有固定的发音,没有变音符号。
以下是一些学习越南语的资源:
学习越南语可以帮助你更好地了解越南文化,以下是一些使用越南语的实用场景:
Bài viết liên quan
Trong làng bóng đá, không ít ngôi sao đã thử sức với những vai hóa trang khác nhau. Một trong số đó phải kể đến ngôi sao bóng đá hóa trang thành phụ nữ, một sự kiện gây sốt và thu hút sự chú ý của công chúng.
Chỉ cần nhìn thôi